TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 implication

nhóm tất suy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép tất suy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lôi kéo vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngụ ý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép kéo theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự suy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kéo theo thế hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương trình hệ quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thao tác nếu-thì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 implication

 implication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voltage drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implied

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corollary equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditional implication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 IF-THEN operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implication /toán & tin/

nhóm tất suy

 implication /toán & tin/

phép tất suy

 implication

sự bao hàm

 implication

sự lôi kéo vào

 implication /xây dựng/

sự liên can

 implication /hóa học & vật liệu/

sự lôi kéo vào

 implication /xây dựng/

sự lôi kéo vào

 implication /toán & tin/

nhóm tất suy

 implication

ngụ ý

 IMPLICATION /toán & tin/

phép kéo theo

 implication

phép tất suy

 implication

sự suy ra

 implication /dệt may/

sự bao hàm

 deduction, implication /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

sự suy ra

 implication, inclusion

sự bao hàm

voltage drift, implication

sự kéo theo thế hiệu

 implication, implied, imply

ngụ ý

corollary equation, implication, inference

phương trình hệ quả

 conditional implication, IF-THEN operation, implication

thao tác nếu-thì