deduction
sự suy diễn
deduction /toán & tin/
sự trừ đi
deduction /toán & tin/
sự trừ đi
deduction /xây dựng/
sự khấu trừ
deduction, implication /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
sự suy ra
deduction, residual
thặng dư
deduce, deduction
suy ra
constructive, deduce, deduction
suy diễn
deduction, induction, infect, infer, inference
suy luận