Việt
thặng dư
dư thừa.
định phần dư
dư
thựa dư
sự xác định phần dư
phần dư
phần còn lại
phần thựa dư
thương mại
sô dư
số thừa
só thặng dư
bảo đảm
chu cấp
cung cấp
tiếp té.
Anh
surplus
residual
deduction
residuate
residuation
residue
Đức
überflüssig
überschüssig
Überschuß
Surplus
So beträgt die aus dem Überschuss durch Konditionierung (z.B. Behandlung mit Kalkmilch und Entwässerung) aufbereitete Klärschlammmenge in einem großen Industriepark mit zahlreichen Produktionsbetrieben der chemisch/pharmazeutischen und biotechnischen Industrie täglich einige Hundert Tonnen, die in Klärschlammverbrennungsanlagen thermisch verwertet wird (Bild 1).
Số bùn thặng dư qua điều hòa (thí dụ xử lý với vôi và tháo nước) trong một khu công nghiệp lớn với nhiều công ty sản xuất hóa học / dược phẩm và kỹ thuật sinh học, có thể lên đến vài trăm tấn bùn thải mỗi ngày. Số lượng này được xử lý bằng nhiệt (Hình 1).
Vorsicht bei Anwendung von Hydrazin zum Korrosionsschutz (Sauerstoffbindung) in Kesselspeisewässern, da hier bei einem Überschuss Ammoniak entstehen kann.
Cẩn thận khi sử dụng chất chống ăn mòn hydrazin (liên kết với oxy) trong các nồi súp-de chứa nước cấp (nước được xử lý đặc biệt dùng cho lò hơi!), bởi vì chất hydrazin thặng dư có thể phản ứng sinh ra amoniac.
Eingeschlossene Luft und überschüssiges Harz treten durch die Folie hindurch.
Không khí tồn đọng bên trong và nhựa thặng dư sẽ thoát ra xuyên qua lớp màng.
Matrixharzanreicherung an Kanten und Vertiefungen führen zu Verzug, Rissbildung und erhöhten Eigenspannungen des FVK-Bauteiles (Bild 2). Richtig
Việc kết tụ thặng dư nhựa nền ở các cạnh và các chỗ lõm dẫn đến sự cong vênh, rạn nứt, và làm tăng ứng suất trong của các bộ phận vật liệu composite (Hình 2).
Surplus /n =, - (/
1. sô dư, số thừa, só thặng dư; 2. thặng dư; 3. [sự] bảo đảm, chu cấp, cung cấp, tiếp té.
định phần dư, thặng dư
dư, thặng dư, thựa dư
sự xác định phần dư, thặng dư
thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thựa dư
[VI] (n) Thặng dư, dư thừa.
[EN] Budget ~ : Thặng dư ngân sách; Labour ~ : Lao động dư thừa; Trade ~: Thặng dư thương mại.
Thặng dư
Thặng dư (lợi nhuậ(n)
deduction, residual
überflüssig (a); überschüssig (a); Überschuß m; giá trị thặng dư Mehrwert m.