kaufmännisch /I a/
thuộc về] thương nghiệp, thương mại, buôn bán; - er Leiter trưổng phòng thương nghiệp; kaufmännisch er Direktor giám đốc thương mại; der kaufmännisch e Beruf nghề buôn bán; eine kaufmännisch e Berufsschule trường thương nghiệp; II adv-,
Kommerz /m -es (cổ)/
thương mại, thương nghiệp, buôn bán.
Gesamthandel /m - s/
thương nghiệp, thương mại, mậu dịch.
- amtbeschränkung /f =, -en/
những hạn chế kinh doanh, thương mại (vđi các nưóc khác); - amt
Tantieme /f =, -n (/
1. tiền thương; 2. tiền các, lợi túc chia thêm (cho ngưỏi có cổ phần).
Haben /n -s (/
1. tín dụng, tín phiếu, tín thảo; (das) Soll und (das) Haben tá phương và tín phiếu, bên có và bên nỢ; in das Haben buchen bỏ tiền vào tài khoản, ghi vào tài khoản; 2. tổng só tiền.
Busineß /n =/
sự] kinh doanh làm giàu, doanh lợi, doanh nghiệp, thương nghiệp, [việc, nguôi] thương mại, đi buôn, buôn bán.
Surplus /n =, - (/
1. sô dư, số thừa, só thặng dư; 2. thặng dư; 3. [sự] bảo đảm, chu cấp, cung cấp, tiếp té.