TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sell

sự làm thất vọng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kt. bán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thương mại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sell

sell

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sell

verkaufen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is impossible to sell living quarters elsewhere.

Nhà xây nơi nào khác không bán cho ai được.

Từ điển toán học Anh-Việt

sell

kt. bán, thương mại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sell

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sell

[DE] verkaufen

[EN] sell

[VI] sự làm thất vọng

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

sell

sell

v. to give something in exchange for money