Việt
sự làm thất vọng
kt. bán
thương mại
Anh
sell
Đức
verkaufen
It is impossible to sell living quarters elsewhere.
Nhà xây nơi nào khác không bán cho ai được.
kt. bán, thương mại
[DE] verkaufen
[EN] sell
[VI] sự làm thất vọng
v. to give something in exchange for money