TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm thất vọng

sự làm thất vọng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm vỡ mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều gây thất vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gây thất vọng sự thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm vỡ mộng tâm trạng thất vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm trạng VÖ mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự làm thất vọng

sell

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự làm thất vọng

verkaufen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Frust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reinfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frustration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frust /rie.rung, die; -, -en/

sự làm thất vọng; sự làm vỡ mộng;

Reinfall /der (ugs.)/

sự làm thất vọng; điều gây thất vọng; người gây thất vọng sự thất bại;

Frustration /[frustra'tsio:n], die; -, -en (Psych.)/

sự làm thất vọng; sự làm vỡ mộng tâm trạng thất vọng; tâm trạng VÖ mộng;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự làm thất vọng

[DE] verkaufen

[EN] sell

[VI] sự làm thất vọng