TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reinfall

thất bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm thất vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều gây thất vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gây thất vọng sự thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

reinfall

Reinfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reinfall erleben

[chịu, bị] thắt bại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reinfall /der (ugs.)/

sự làm thất vọng; điều gây thất vọng; người gây thất vọng sự thất bại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reinfall /m -(e)s, -fälle/

sự] thất bại; einen Reinfall erleben [chịu, bị] thắt bại.