durchfallen /lọt qua cái gì; die kleinen Steine fallen durch den Rost durch/
(ugs ) (nói về một vở diễn) thất bại;
: bei etw./in etw. (Dat)/durch etw. (Akk.)
fallieren /(sw. V.)/
(ist) (landsch ) thất bại;
hỏng (misslingen, missraten);
rất tiếc là món bánh ngọt tôi làm đã thất bại. : der Kuchen ist mir leider falliert
verunglucken /(sw. V.; ist)/
(đùa) thất bại;
làm hỏng (missglücken, misslingen);
món bánh ngọt hỏng rồi. : der Kuchen ist verunglückt
überquergehen /(ugs.)/
thất bại;
hỏng việc;
bất đồng với ai. : mit jmdm. über quer kommen (ugs.)
verlieren /mất đi cái gì; sie hat an Reiz verloren/
thất bại;
thua;
thua lỗ;
thua trận : den Krieg verlieren 2 verlieren: thua trận bóng với tỷ sô' 1:2 : ein Fußballspiel mit 1 không còn gì để mất nữa : nichts [mehr] zu verlieren haben không cố gắng chinh phục ai hay tìm cách có vật gì nữa (vì không còn hy vọng). 1 : jmdn., etw. verloren geben
fehlschlagen /(st. V.; ist)/
thất bại;
không thành công (misslingen);
tất cả mọi nỗ lực đều thất bại. : alle Bemühungen schlugen fehl
einpackenkönnen /(ugs.)/
không đạt được gì;
thất bại;
dừng lại ngay, cút đi! : pack ein! (ugs.) có thể dẹp qua môt bên : sich einpacken lassen können (ugs.) thôi dừng lại, việc ấy không có gì hay ho, không thú vị. : du kannst dich einpacken lassen/lass dich einpacken damit, mit...! (ugs.)
bachab /(Adv.) (Schweiz.)/
thua;
mất;
tiêu tan;
thất bại (verloren; zunichte);
từ chối, bác bỏ một lời đề nghị hay đơn thỉnh cầu : etw. bachab schicken
perdu /[,..‘dy:] (indekl. Adj.) (ugs.)/
bị mất;
thất bại;
bỏ lỡ (verloren, weg);
platzen /(sw. V.; ist)/
(ugs ) hỏng;
thất bại;
gặp trở ngại (scheitern);
trò lừa đã lộ tẩy. : der Betrug platzte
danebenschießen /(st V.; hat)/
(ugs ) nhầm lẫn;
làm hỏng;
thất bại;
straucheln /[’Jtrauxaln] (sw. V.; ist)/
vấp ngã;
thất bại;
phạm sai lầm;
missglucken /(sw. V.; missglückte, ist missglückt)/
không thành công;
thất bại;
bất thành (misslingen);
cuộc thử nghiệm đầu tiên đã thất bại. : der erste Versuch missglückte
misslingen /[mis'lirjon] (st. V.; misslang, ist misslungen)/
không thành công;
không đạt;
thất bại;
cuộc thử nghiệm không thành công. : der Versuch misslingt
schief /ge.hen (unr. V.; ist)/
không thành công;
hỏng việc;
thất bại;
Eimersein
(tiếng lóng) bị hư hỏng;
đồ bỏ đi;
thất bại;
danebengehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) lậm hỏng;
thất bại;
không đạt hiệu quả (fehlschlagen, miss lingen);
tất cả các cuộc thí nghiệm đều thắt bại. : alle Experimente sind danebenge gangen
zugrundegehen /cụm từ này có hai nghĩa/
thất bại;
phá sản;
hủy hoại;
tàn lụi;
: chết, bỏ mạng, tử vong lấy cáí gì làm nền tảng cho điều gì : etw. [einer Sache] zugrunde legen là nền tảng, là cơ sở : [einer Sache] zugrunde liegen hủy hoại cái gì, làm ai phá sản. : jmdn., etw. zugrunde richten
zusammenbrechen /(st. V; ist)/
thất bại;
phá sản;
gián đoạn;
đình chỉ;
giao thòng bị cắt đứt. : der Verkehr brach zusammen
ergebnislos /(Adj.)/
thất bại;
không kết quả;
vô hiệu;
vô ích;
scheltern /['Jaitam] (sw. V.; ist)/
gặp trở ngại;
trắc trở;
không thành công;
tiêu tan;
thất bại;
4: đội tuyển Đức đã thất bại trước đội tuyển Ý với tỷ số 3: : die deutsche Mannschaft scheiterte an Italien mit 3
versagen /(sw. V.; hat)/
thất bại;
không đạt tới;
không đáp ứng (yêu cầu);
bất lực;
không làm được;
hoàn toàn thất bại. : total versagen
fallen /(st. V.; ist)/
thất bại;
thất thủ;
bị xâm chiếm;
bị chiếm đóng;
bị chinh phục (erobert, überwältigt werden);
ngay cả thủ đô cũng đã thắi thủ. 1 : auch die Hauptstadt ist jetzt gefallen
abblitzen /(sw, V.; ist) (ugs.)/
bị từ chối;
bị xua đuổi;
bị tống cổ đi;
bị hắt hủi;
thất bại;
bi ai từ chối một đề nghị : bei jmdm. mit einer Bitte abblitzen hắn đã bị cô ấy bỏ : er ist bei ihr abgeblitzt cô gái đã từ chối tất cả (những người cầu hôn). : das Mädchen lässt alle abblitzen
erfolglos /(Adj.)/
không thành công;
không kết quả;
thất bại;
uổng công;
phí công;
hoài công (ohne Erfolg, vergeblich);