linnütz /I a/
1. vô ích, vô dụng; linnütz es Zeug réden nói ba hoa, nói nhăng; 2. vô ích, phí công, hòai công, uổng công, công toi, vô hiệu; II adv vô ích, uổng công,
nutzlos /a/
vô ích, vô tác dụng, không có lợi.
vergebens /adv/
vô ích, phí công, hoài công, uổng công.
ergebnislos /I a/
thất bại, khống kết qủa, vố hiệu, vô ích; II adv [một cách] không kết qùa, vô hiệu, vô ích.
Resultatlosigkeit /f =/
sự] vô ích, vô hiệu, không kết quả, không hậu quả.
unverrichtetersache /(unverrichtetersache) adv/
(unverrichtetersache) một cách] không có két quả, vô hiệu, vô ích, không cần thiết.
unersprießlich /(unersprießlich) a/
(unersprießlich) không có két quả, vô bổ, vô hiệu, vô ích, phí công.
nichtssagend /a/
vố nghĩa, vô ích, nhó, nhỏ mọn, trổng không, rỗng tuéch. '
Unfruchtbarkeit /í =/
1. [sự] bạc màu, cằn, không phì nhiêu; 2. [sự] vô bổ, vô ích, phí công.
vergeblich /a/
vô ích, phí công, hòai công, uổng công, công toi, vô hiệu.
Erfolglosigkeit /f =/
sự] thất bại, mất thành tích, uổng công, phí công, hoài công, vô ích, vô bổ.
beschäftigungslos /a/
1. dỗi việc, thất nghiệp; 2. nhàn nhã, nhàn tản, nhàn hạ, nhàn dỗi, vô ích, vó vẩn.
Fruchtlosigkeit /f =/
1. [sự] không sinh đẻ, bất dục, bắt thụ, tuyệt sinh; 2. [sự] bạc màu; 3. [sự] vô ích, phí công, vô bổ.
müßig /1 a/
1. vô ích, bâng quơ, vô tích sự, vô dụng, trông rỗng, vó vẩn; 2. nhàn rỗi, rảnh rang; ein müßig er Pflastertreter người nhàn rỗi; 11 adv [một cách] vô ích, vô dụng; müßig géhen ăn không ngồi rồi.
umsonst /adv/
1. [một cách] nhượng hẳn, cho không, không phải trả tiền, không phải hoàn lại; 2. [một cách] vô ích, không cần thiết, bằng thừa.
Bummeligkeit /í =/
1. [sự] ăn không ngồi rồi, nhàn cư, vô ích, vô tích sự; 2. [tính] chậm chạp, lề mề, trì trệ, đủng đĩnh.
verlören /I part II của verlieren-, II a/
I part II của verlieren-, 1. VÔ ích, phí công, hoài công, uổng công, công toi, vô hiệu; verlören e Mühe công toi, công cóc, công dã tràng; 2. [b|J hỏng, thất bại; 3.: der verlören Sohn con đi hoang, phá gia chi tủ, đúa con hư trỏ về.