mißlungen /a/
không có két quả, vô hiệu, vô ích.
unverrichtetersache /(unverrichtetersache) adv/
(unverrichtetersache) một cách] không có két quả, vô hiệu, vô ích, không cần thiết.
unersprießlich /(unersprießlich) a/
(unersprießlich) không có két quả, vô bổ, vô hiệu, vô ích, phí công.