TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không cần thiết

không cần thiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rườm rà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dùng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tích sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhượng hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phải trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phải hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng thừa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không cần thiết

 unnecessary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superfluituous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

superfluity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không cần thiết

überflüssig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umsonst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

akademisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erübrigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unnotig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

redundant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichtsnutzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entfällt bei Maßlösungen mit Äquivalenzkonzentration.

Không cần thiết khi dung dịch chuẩn có nồng độ đương lượng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wärmebehandlungen, z. B. Härten,sind für sie nicht vorgesehen.

Nhiệt luyện, thí dụ như tôi thép, là không cần thiết.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v keine Ausrichtung auf das Fahrzeug notwendig

Không cần thiết phải hướng về chiếc xe

v Kein Vorlochen der Bleche nötig.

Tấm kim loại không cần thiết có sẵn lỗ

Passschrauben sind nicht mehr nötig.

Bu lông lắp sít (vít chốt) không cần thiết nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. für überflüssig halten

cho diều gì là thừa.

es erübrigt sich, näher darauf einzu gehen

không cần thiết phải đi sâu vào vấn đề đó.

unnötig zu sagen, dass ...

thật vô ích khi nói rằng...

alle Mahnungen waren umsonst

mọi lời cảnh báo đều vô ích

das hast du nicht umsonst getan (ugs. verhüll.)

rồi mày sẽ biết tay taoỉ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überflüssig /a/

thừa, dư, không cần thiết,

umsonst /adv/

1. [một cách] nhượng hẳn, cho không, không phải trả tiền, không phải hoàn lại; 2. [một cách] vô ích, không cần thiết, bằng thừa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

superfluituous

Dư thừa, không cần thiết

superfluity

Dư thừa, không cần thiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akademisch /(Adj.)/

không cần thiết; thừa (müßig, überflüssig);

überflüssig /(Adj.)/

thừa; dư; không cần thiết;

cho diều gì là thừa. : etw. für überflüssig halten

erübrigen /(sw. V.; hat)/

dư; thừa; không cần thiết (überflüssig sein);

không cần thiết phải đi sâu vào vấn đề đó. : es erübrigt sich, näher darauf einzu gehen

unnotig /(Adj.)/

không cần thiết; thừa; vô ích;

thật vô ích khi nói rằng... : unnötig zu sagen, dass ...

redundant /[redon'dant] (Adj.) (Fachspr.)/

dư thừa; rườm rà; không cần thiết;

umsonst /(Adv.)/

vô ích; không cần thiết; bằng thừa (vergebens, vergeblich);

mọi lời cảnh báo đều vô ích : alle Mahnungen waren umsonst rồi mày sẽ biết tay taoỉ : das hast du nicht umsonst getan (ugs. verhüll.)

nichtsnutzig /(Adj.) (veraltend abwertend)/

không dùng được; vô dụng; vô tích sự; không cần thiết;

ent /behr. lieh (Adj.)/

thừa; vô ích; vô dụng; không cần thiết; có thể bỏ qua (nicht notwendig, überflüssig);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unnecessary

không cần thiết