entschädigungslos /adv/
một cách] nhượng hẳn, cho không, không phải trả tiền, không phải hoàn lại.
UnbilHseltUch /(unentgeltlich) I a/
(unentgeltlich) không dốt natrá tiền, không phải mất tiền, không lỗ, bất nh cho không, nhượng hẳn; II adv
umsonst /adv/
1. [một cách] nhượng hẳn, cho không, không phải trả tiền, không phải hoàn lại; 2. [một cách] vô ích, không cần thiết, bằng thừa.