akademisch /(Adj.)/
không cần thiết;
thừa (müßig, überflüssig);
erübrigen /(sw. V.; hat)/
dư;
thừa;
không cần thiết (überflüssig sein);
không cần thiết phải đi sâu vào vấn đề đó. : es erübrigt sich, näher darauf einzu gehen
überflüssig /(Adj.)/
thừa;
dư;
không cần thiết;
cho diều gì là thừa. : etw. für überflüssig halten
unnotig /(Adj.)/
không cần thiết;
thừa;
vô ích;
thật vô ích khi nói rằng... : unnötig zu sagen, dass ...
redundant /[redon'dant] (Adj.) (Fachspr.)/
dư thừa;
rườm rà;
không cần thiết;
umsonst /(Adv.)/
vô ích;
không cần thiết;
bằng thừa (vergebens, vergeblich);
mọi lời cảnh báo đều vô ích : alle Mahnungen waren umsonst rồi mày sẽ biết tay taoỉ : das hast du nicht umsonst getan (ugs. verhüll.)
nichtsnutzig /(Adj.) (veraltend abwertend)/
không dùng được;
vô dụng;
vô tích sự;
không cần thiết;
ent /behr. lieh (Adj.)/
thừa;
vô ích;
vô dụng;
không cần thiết;
có thể bỏ qua (nicht notwendig, überflüssig);