erübrigen /(sw. V.; hat)/
đành dụm được;
có được nhờ tiết kiệm;
einen größe ren Betrag erübrigen : dành dụm được một khoăn tiền lớn.
erübrigen /(sw. V.; hat)/
dư;
thừa;
không cần thiết (überflüssig sein);
es erübrigt sich, näher darauf einzu gehen : không cần thiết phải đi sâu vào vấn đề đó.