TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erübrigen

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đành dụm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được nhờ tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erübrigen

erübrigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen größe ren Betrag erübrigen

dành dụm được một khoăn tiền lớn.

es erübrigt sich, näher darauf einzu gehen

không cần thiết phải đi sâu vào vấn đề đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jedes weitere Wort erübrigen erübrigh

phí lài vô ích; II vi giữ nguyện, vẫn còn, không thay đổi, chỉ còn phải;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erübrigen /(sw. V.; hat)/

đành dụm được; có được nhờ tiết kiệm;

einen größe ren Betrag erübrigen : dành dụm được một khoăn tiền lớn.

erübrigen /(sw. V.; hat)/

dư; thừa; không cần thiết (überflüssig sein);

es erübrigt sich, näher darauf einzu gehen : không cần thiết phải đi sâu vào vấn đề đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erübrigen /I vt/

giữ gìn, bảo vệ, tiết kiệm; Zeit erübrigen tiết kiệm (tranh thủ) thôi gian; jedes weitere Wort erübrigen erübrigh phí lài vô ích; II vi giữ nguyện, vẫn còn, không thay đổi, chỉ còn phải;