überflüssig /a/
thừa, dư, không cần thiết,
bisextil /a/
nhuận, dư, - Jahr năm nhuận,
remanent /a/
dư, thủa, còn sót lại.
übrig /I a/
1. còn lại, khác; die übrig en những ngưỏi khác, những người còn lại; das übrig e phần [việc, diều] còn lại; übrig sein còn lại; für j -n etw. übrig haben có một điểm yếu đuối vói ai; 2. thừa, dư; II adv: im - en tuy vậy, tuy nhiên, tuy thể, nhưng.
missen /vt/
thùa, dư, không có.... cũng xong; j-n leicht [schwer]-können không có ai dễ [khó] làm.
uberschieaend /a/
dư, thừa, dư dật, phong lưu, sung túc.
überzählig /a/
thừa, dư, thừa thãi, thửa mủa, dư dật.
Überschuß /m -sses, -Schüsse/
1. [phần, số] thừa, dư, (an D của...); thừa thãi, dư dật (G sức, tình cảm); phần dư; 2. [sự] tăng lên, nâng lên, nâng cao, nâng.
überschüssig /a/
thùa, dư, thừa thãi, thừa múa, dư dật, dồi dào.
übeiwichtig /a/
1. dư, thửa (về trọng lượng); 2. rắt quan trọng, cực kì quan trọng, tối quan trọng.
Bonus /m =, u -ses, = u -se/
1. [phần, sô] thùa, dư, lợi nhuận, lợi túc; 2. sự hạ giá, giâm giá; phần thêm cho gói hàng mua.