Việt
Thêm
đặc biệt
phụ
tiền phụ trội
Hơn mức bình thường
bổ sung
đặc biệt hơn
thừa
dư
thượng hạng
ngoại
đội cứu viện đường
Ngoài ra
Anh
extra
Gang
supplement
add-on
addition
Đức
Zusatz
Pháp
Addition
extra,supplement,add-on,addition
[DE] Zusatz
[EN] extra, supplement, add-on, addition
[FR] Addition
[VI] Ngoài ra
Gang,Extra /giao thông & vận tải/
thêm, phụ; đặc biệt
thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại
Extra
thừa, dư
bổ sung; đặc biệt hơn
ad. more than normal, expected or necessary