TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

supplement

phần bổ sung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bổ sung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phần phụ thêm/ phụ thêm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phụ lục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần phụ thêm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất bổ sung/phụ gia

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Ngoài ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

supplement

Supplement

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 supplemental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

addition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

complement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

extra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

add-on

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

supplement

Ergänzung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nachtrag

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Anhang

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ergänzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zusatz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

supplement

Supplément

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Addition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

addition,complement,supplement

[DE] Ergänzung

[EN] addition, complement, supplement

[FR] Supplément

[VI] Bổ sung

extra,supplement,add-on,addition

[DE] Zusatz

[EN] extra, supplement, add-on, addition

[FR] Addition

[VI] Ngoài ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supplement, supplemental

phần bổ sung

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

supplement

chất bổ sung/phụ gia

Một loại thức ăn được dùng cùng với một loại thức ăn khác để tăng thêm sự cân bằng dinh dưỡng hay để (1) làm một chất phụ gia tăng thêm khả năng không bị hoà tan cho một loại thức ăn khác; hoặc (ii) là một chất riêng sẵn có cho tự do lựa chọn với các thành phần thức ăn khác; hoặc (iii) tăng thêm khả năng hoà tan và phối trộn với các thành phần thức ăn khác để sản xuất một loại thức ăn hoàn chỉnh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

supplement

phụ lục, phần bổ sung, phần phụ thêm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ergänzen

supplement

Lexikon xây dựng Anh-Đức

supplement

supplement

Nachtrag, Ergänzung, Anhang

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Supplement

[DE] Ergänzung

[EN] Supplement

[VI] phần bổ sung, phần phụ thêm/ phụ thêm, bổ sung