Komplement /[komple'ment], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) phần bù;
phần bổ sung (Ergänzung, Ergänzungsstück);
Nachsatz /der; -es, Nachsätze/
phần bổ sung;
tái bút;
Addendum /das; -s, ...da/
(veraltet) phụ lục;
phần thêm vào;
phần bổ sung (Zusatz, Nachtrag, Ergänzung);
Nachtrag /der; -[e]s, Nachfrage/
phần thêm vào;
phần bổ sung;
phần bổ túc;
An /hang, der; -[e]s, Anhänge/
(Abk : Anh) bản phụ lục^ phần phụ lục;
phần bổ sung;
phần bổ khuyết (Nachtrag);
phần bổ sung vào bản hợp đồng. : der Anhang zu dem Vertrag