complement /y học/
bổ thề
complement /toán & tin/
dùng làm phần bù
complement
phần bù
complement /điện lạnh/
phần bù (bổ sung)
complement /xây dựng/
bổ thề
complement /toán & tin/
số bù
addition, complement
phần thêm vào
auxiliary equipment, complement
thiết bị bổ sung
compensatory abrasion, complement
sự mòn bù
add-in, add-on, complement
phần bổ sung
auxiliary channel, collateral, complement, complementary
kênh phụ