TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 complement

bổ thề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dùng làm phần bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần thêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mòn bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kênh phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 complement

 complement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

addition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compensatory abrasion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 add-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 add-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complementary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complement /y học/

bổ thề

 complement /toán & tin/

dùng làm phần bù

 complement

phần bù

 complement /điện lạnh/

phần bù (bổ sung)

 complement /xây dựng/

bổ thề

 complement /toán & tin/

số bù

addition, complement

phần thêm vào

auxiliary equipment, complement

thiết bị bổ sung

compensatory abrasion, complement

sự mòn bù

 add-in, add-on, complement

phần bổ sung

auxiliary channel, collateral, complement, complementary

kênh phụ