collateral /y học/
bên, nhánh, bảng hệ
collateral /xây dựng/
đồ thế chấp
collateral /xây dựng/
vật bảo lãnh
collateral
bên cạnh
collateral /xây dựng/
đồ thế chấp
collateral
vật bảo lãnh
collateral, endorsement /hóa học & vật liệu/
bảo chứng
auxiliary channel, collateral, complement, complementary
kênh phụ
adjacent coil, collateral, neighbour, plesiochronous, side
cuộn dây ở bên cạnh