TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên cạnh

bên cạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láng giềng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

song song

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

như nah a gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

CƯ dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5 gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân bang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần kề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng phố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huóng chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huáng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Người hàng xóm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàng hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ thêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồ ký quỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật thế chấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ở cạnh bên

ở cạnh bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ven

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bên cạnh

collateral

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjacent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neighbour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plesiochronous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neighbor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

neighbour

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bên cạnh

nahe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seitlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitwärts

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

naheliegend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in der Nähe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

benachbart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

neben bei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

von neben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bên cạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nebenbei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahebei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierneben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieiiandsneben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anwohnerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daneben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachbailich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beiher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ở cạnh bên

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Häufig übergibt der Kalibrierdorn das Blasteilin eine seitlich an der Form angebrachte Maske.

Thông thường, lõi hiệu chỉnh chuyển giao chi tiết thổi đến bên cạnh khuôn trong một mặt nạ được gắn sẵn bên cạnh khuôn.

Daneben gibt es viele Sonderverfahren.

Bên cạnh đó còn có nhiều phương pháp đặcbiệt khác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Massepunkt-1 neben Relaisplatte

Điểm tiếp đất-1 bên cạnh bảng rơle

v Einkerben und Verdrängen des Werkstoffes

Xẻ khía và đẩy chèn vật liệu sang bên cạnh

Motorräder, Motorräder mit Beiwagen

Xe mô tô, xe mô tô có thùng xe bên cạnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist nichts da

điều này không có giá trị;

gerade da sein, etw zu tun

đanglàm cái gì đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stand seitlich des Weges

ông ta đứng bèn vệ đường.

sie versorgt ihren Haushalt und hilft nebenbei im Geschäft

bà ấy lo việc nhà và ngoài ra còn phụ giúp ở cửa hàng.

nahe dem Fluss

gần con sông.

er Stand beiseite

ông ấy đứng ở một bên

die Leiter lehnt am Baum

cái thang dựa vào thân cây

eine Verletzung am Knie

một vết thương ở đầu gối

der Blumentopf steht an (österr., Schweiz.; auf) der Fensterbank

chậu hoa trên bậc cửa sổ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

neighbor

Người hàng xóm, láng giềng, bên cạnh, đồng loại

neighbour

Người hàng xóm, láng giềng, bên cạnh, đồng loại

collateral

Bên cạnh, bàng hệ, phụ thêm, đồ ký quỹ, vật thế chấp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nahe /(so sánh näher, superl nächst) 1 (cũng/

(so sánh näher, superl nächst) 1 (cũng như nah) a (D) 1. (an, bei D) [ỏl gần, gần đây, cạnh, bên; gần; von ỊausỊ nah und fern từ mọi nơi, từ mọi ngả, từ mọi chỗ, khắp mọi nơi; nahe liegend ỗ gần, ỏ cạnh, đ bên, bên cạnh; 2. [ỏ] gần, cạnh, bên, bên cạnh; j -m zu - treten xúc phạm; III prp (D) [ỎJ gần, cạnh, bên, bồn cạnh; - dem Háusen gần nhà.

hieiiandsneben /adv/

ỏ] bên, cạnh, bên cạnh, sát, sát nách.

Anwohnerin /f =, -nen/

1. [ngưòi] hàng xóm, láng giềng, bên cạnh; 2. CƯ dân, dân.

daneben /adv/

1. bên cạnh, bên nhau, cạnh, bên, < 5 gần, gần; 2. đồng thòi, trong lúc đó, bên cạnh đó.

nachbailich /a/

1. láng giềng, lân cận, lân bang, gần kề, bên cạnh; 2. [thuộc] láng giềng, hàng xóm, hàng phố.

beiher /adv/

1. gần, sát nách, ngay sát, bên cạnh, cạnh nhau, ỏ gần, ỏ bên; 2. nhân tiện, tiên thể, nhân thể, luôn tiện, luôn thể; [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên.

dabei /adv/

1. đồng thỏi, mà lại, hơn nữa; es ist nichts da điều này không có giá trị; 2.huóng chi, huáng hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nữa, lại nữa, đồng thỏi; 3.(thời gian) [đ] bên cạnh, gần, bên, cạnh; gerade da sein, etw zu tun đanglàm cái gì đó.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collateral

bên cạnh; phụ; song song

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitlich /(Präp. mit Gen.)/

bên cạnh (neben);

ông ta đứng bèn vệ đường. : er stand seitlich des Weges

nebenbei /(Adv.)/

ngoài ra; bên cạnh (nebenher);

bà ấy lo việc nhà và ngoài ra còn phụ giúp ở cửa hàng. : sie versorgt ihren Haushalt und hilft nebenbei im Geschäft

nebenher /(Adv.)/

ngoài ra; bên cạnh;

nahebei /(Adv.)/

gần; cạnh; bên cạnh;

nahe /(Präp. mit Dativ) (geh.)/

gần; bên cạnh; lân cận;

gần con sông. : nahe dem Fluss

hierneben /(Adv.)/

(ở) bên; cạnh; bên cạnh; sát (vật, chỗ) này;

bei /sei.te (Adv.)/

bên cạnh; thuộc về bên cạnh; ở bên cạnh (auf der Seite, seitlich);

ông ấy đứng ở một bên : er Stand beiseite

an /[an] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(räumlich) (dùng với Dativ để chỉ vị trí, sự lân cận, sự tiếp xúc ) ở cạnh bên; gần; ven; bên cạnh; ở nơi; gần; kề;

cái thang dựa vào thân cây : die Leiter lehnt am Baum một vết thương ở đầu gối : eine Verletzung am Knie chậu hoa trên bậc cửa sổ. : der Blumentopf steht an (österr., Schweiz.; auf) der Fensterbank

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side

bên cạnh

 adjacent

bên cạnh

 collateral

bên cạnh

 neighbour

bên cạnh

 plesiochronous

bên cạnh

 side

bên cạnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bên cạnh

seitwärts (adv), seitlich (adv), naheliegend (a), in der Nähe, benachbart (a), nahe (kj), neben bei, von neben (A); bên cạnh dó zugleich (adv); bên cạnh nhau nebeneinander (adv) ; Ỏ bên cạnh an der Seite, von der Seite.