TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng thòi

đồng thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng trong lúc áy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5 gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịp thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịp thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đồng thòi

zugleich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daneben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeitgemäß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

álle zugleich

tất cả cùng một lúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zugleich /adv/

đồng thòi, cũng trong lúc áy; álle zugleich tất cả cùng một lúc.

daneben /adv/

1. bên cạnh, bên nhau, cạnh, bên, < 5 gần, gần; 2. đồng thòi, trong lúc đó, bên cạnh đó.

zeitgemäß /a/

1. kịp thôi, kịp thì, hợp thòi, đúng lúc; 2. đồng thòi, cùng thỏi, đương thôi, hiện đại, hiện nay, hiện tại.