zugleich /adv/
đồng thòi, cũng trong lúc áy; álle zugleich tất cả cùng một lúc.
daneben /adv/
1. bên cạnh, bên nhau, cạnh, bên, < 5 gần, gần; 2. đồng thòi, trong lúc đó, bên cạnh đó.
zeitgemäß /a/
1. kịp thôi, kịp thì, hợp thòi, đúng lúc; 2. đồng thòi, cùng thỏi, đương thôi, hiện đại, hiện nay, hiện tại.