Rechtzeitigkeit /í =/
tính, sự] kịp thòi, hợp thòi, đúng lúc.
opportun /I a/
kịp thời, đúng lúc, hợp thòi, thuận lợi, thuận tiện, tót; II adv đúng lúc, kịp thài, hợp thôi, vừa, vùa vặn.
angebracht /a/
hợp thòi, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ, thích đáng, thích hợp.
apropos /adv/
1. đúng lúc, hợp lúc, hợp thòi; 2. tiện thể, nhân thể, nhân tiện, luôn thể.
Aktualität /f =, -en/
tính chất] thài sự, cấp thiét, cấp bách, hợp thòi, kịp thời, hiệu lực, hiệu qủa, công hiệu.
gebührlich /a/
cần thiểt, thích đáng, thỏa đáng, hợp thòi, đúng lúc, đúng chỗ, phải đạo, phải lẽ, phải phép.
zeitgemäß /a/
1. kịp thôi, kịp thì, hợp thòi, đúng lúc; 2. đồng thòi, cùng thỏi, đương thôi, hiện đại, hiện nay, hiện tại.
zeitig /I ạ/
1. sớm, đầu, đầu kì, sơ kì, lúc mói đầu; 2. tnlóc, kịp thòi, hợp thòi, đúng lúc; 3. chín, chúi muồi, trưỏng thành, thành thục; II adv 1. [một cách] sóm sủa; zu - rất sóm, sóm quá, non, yểu; 2. tnlđc, từ tnlđc; đúng lúc, kịp thòi, đúng gid, hợp thòi.