Việt
thài sự
cấp thiét
cấp bách
hợp thòi
kịp thời
hiệu lực
hiệu qủa
công hiệu.
Đức
Aktualität
Aktualität /f =, -en/
tính chất] thài sự, cấp thiét, cấp bách, hợp thòi, kịp thời, hiệu lực, hiệu qủa, công hiệu.