TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp bách

cấp bách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trì hoãn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng hổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bắt buộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn thiết 2802

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sốt dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể dời được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể chậm trễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần kíp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức bách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bức thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gần đến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sắp xẩy ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cận kề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng bách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quả quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh lệnh cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không trì hoãn dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt dẻo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlđc mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erativ a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ mệnh lệnh thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưđng ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thài sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịp thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thài hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp nít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp gáp-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chổi cãi dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bác bỏ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l của nah I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc măt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng đầụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cáp bách

khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăng khăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cấp bách

demand-type

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 imperative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

urgent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imminent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imperative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cấp bách

unaufschiebbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dringend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befristet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nächst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drängend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nächste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nächstfolgend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

folgend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aktuell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeitgemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sonder-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eil-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

höchste Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

urgent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pressieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabweislich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleunig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angelegentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitnahe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vital

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungesäumt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dringlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverzüglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitnähe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeitnah

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

imperativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aktualität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unabweisbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cáp bách

dringend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die ständig zunehmende Verbreitung der Informationstechnik und die dadurch steigende Datenmenge wächst die Notwendigkeit, diese großen Datenmengen zu sichern und sie vor unberechtigtem Zugriff zu schützen.

Công nghệ thông tin phát triển liên tục kéo theo lượng dữ liệu phát sinh không ngừng, dẫn đến nhu cầu cấp bách là lưu trữ dữ liệu với dung lượng lớn và bảo vệ chúng khỏi sự truy cập trái phép.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb ist die Abwasserreinigung in Abwasserreinigungsanlagen als vorsorgender Gewässerschutz ein dringliches öffentliches Anliegen.

Vì vậy, với tính cách là biện pháp bảo vệ dự phòng môi trường nước, việc làm sạch nước thải trong nhà máy xử lý nước thải là một vấn đề cấp bách của xã hội.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Einhaltung der verschiedenen Parameter bei der Herstellung und Verarbeitung sowie die Prüfung der zahlreichen Kunststoffarten ist für den Einsatz des immer größer werdenden Anwen dungsspektrums zwingend erforderlich.

Tuân thủ những thông số khác nhau trong chế tạo và gia công cũng như kiểm tra vô số loại chất dẻo là yêu cầu cấp bách trong các lĩnh vực ứng dụng ngày càng tăng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den nächst en Tagen, nächst er Táge

trong nhũng ngày gần đây; 2. cấp bách, cấp thiết, trưóc măt, hàng đầụ; 3. tiếp theo, ké tiếp, sắp tói, theo sau, sau; das ~ e Mal lần sau; II adv:

am nächst

en gần nhất;

fürs nächst

e trưóc tiên, trưóc nhất; 111 prp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Angelegenheit pressiert

tình thế thôi thúc

mir pressierts sehr

tôi dang bị thúc giục, tôi đang vội.

die Zeit drängt

thời gian thôi thúc.

dieses Problem wird jetzt akut

vấn đề này đã trở nên cấp bách.

nächst der Arbeitslo sigkeit ist dies das derzeit größte Problem

bên cạnh nạn thất nghiệp thì đó là vẩn đề gây lo ngại nhất hiện nay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unaufschiebbar /a/

không trì hoãn dược, cấp bách, cắp thiết, khẩn cấp.

umgehend /I a/

gắp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp tóc, cấp bách; II adv [một cách] gắp, khẩn, gấp rút, khẩn cắp, cắp tốc, cắp bách.

Zeitnähe /ỉ =/

ỉ = tính chắt] thòi sự, cấp bách, cấp thiết, thiết yếu, nóng hổi, sốt dẻo.

zeitnah /a/

thòi sự, cấp bách, cắp thiết, tnlđc mắt, thiết yếu, nóng hổi, sốt dẻo.

imperativ /(imp/

(imperativ) 1. (văn phạm) ỏ mệnh lệnh thức; 2. cấp bách, khẩn thiét; 3. bắt buộc, cưông bách, cưđng ché; [có tính chất] sai khiến, mệnh lệnh.

Aktualität /f =, -en/

tính chất] thài sự, cấp thiét, cấp bách, hợp thòi, kịp thời, hiệu lực, hiệu qủa, công hiệu.

befristet /a/

thài hạn, hạn định, gắp, khẩn, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách, gấp nít, gấp gáp-

unabweisbar /a/

1. không chổi cãi dược, không bác bỏ được, xác thực, xác đáng; 2. không trì hoãn được, cấp bách, cấp thiết, khẩn cấp.

nächst /(super/

(superl của nah) 1. gần nhất; ngắn nhất; in den nächst en Tagen, nächst er Táge trong nhũng ngày gần đây; 2. cấp bách, cấp thiết, trưóc măt, hàng đầụ; 3. tiếp theo, ké tiếp, sắp tói, theo sau, sau; das nächst e Mal lần sau; II adv: am nächst en gần nhất; fürs nächst e trưóc tiên, trưóc nhất; 111 prp (D) 1.[< 5J gần, cạnh, bên, bên cạnh; 2. theo sau, nối gót, theo gót, sau.

dringend /I a/

1. khẩn, cáp bách, cấp thiểt, khẩn cấp, không thể chậm trễ; cần kíp, gấp rút; 2. khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc, khẩn thiết, búc thiết, thiết thân; II adv 1. [một cách] khẩn cấp, cấp bách, khẩn thiết; 2. [một cách] khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

urgent

Khẩn cấp, bức bách, bức thiết, cấp bách

imminent

Gần đến, sắp xẩy ra, cận kề, cấp bách

imperative

Bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, quả quyết, cấp bách, mệnh lệnh cách

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urgent /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr. veraltend)/

gấp; cấp bách; khẩn thiết (unaufschieb bar, dringend) 2802;

pressieren /(sw. V.; hat) (bes. südd., ôsterr., Schweiz.)/

cấp bách; thôi thúc; khẩn cấp;

tình thế thôi thúc : die Angelegenheit pressiert tôi dang bị thúc giục, tôi đang vội. : mir pressierts sehr

drängen /[’drerjan] (sw. V.; hat)/

thôi thúc; gấp rút; cấp bách;

thời gian thôi thúc. : die Zeit drängt

unabweislich /(Adj.)/

không trì hoãn được; cấp bách; khẩn cấp;

schleunig /[’Jloyni?] (Adj.) (geh.)/

nhanh chóng; cấp bách; cấp tốc; khẩn cấp (unver züglich, sofortig, schnellstmöglich);

akut /[a'ku:t] (Adj.; -er, -este)/

cấp bách; quan trọng; nghiêm trọng; trầm trọng (vordringlich, brennend unmittelbar);

vấn đề này đã trở nên cấp bách. : dieses Problem wird jetzt akut

angelegentlich /(Adv.) (geh.)/

mạnh mẽ; dứt khoát; thúc bách; cấp bách (eingehend, nachdrücklich);

zeitnahe /(Adj.)/

thời sự; cấp bách; trước mắt; nóng hổi; sốt dẻo;

vital /[vi'ta-.l] (Adj.)/

sống còn; thiết thân; trước mắt; cấp bách; thiết yếu (lebenswichtig);

umgehend /(Adj.)/

gấp; khẩn; nhanh chóng; gấp rút; cấp tốc; cấp bách;

ungesäumt /(Adj.) (veraltend)/

cấp bách; cấp thiết; khẩn cấp; nhanh chóng; ngay lập tức (unverzüglich);

dringlieh /['drirhg] (Adj.)/

cấp bách; cấp thiết; khẩn cấp; không trì hoãn được; cấp tốc;

unaufschiebbar /(Adj.)/

không trì hoãn được; không thể dời được; cấp bách; cấp thiết; khẩn cấp;

nächst /[nc:xst] (Präp. mit Dativ) (geh.)/

(theo thứ tự) bên cạnh đó; ngay sau đó; cấp bách; cấp thiết; trước mắt; hàng đầu;

bên cạnh nạn thất nghiệp thì đó là vẩn đề gây lo ngại nhất hiện nay. : nächst der Arbeitslo sigkeit ist dies das derzeit größte Problem

dringend /(Adj.)/

cấp bách; cấp thiết; khẩn cấp; không thể chậm trễ; cần kíp; gấp rút (eilig, sofort);

unverzüglich /(Adj.)/

cấp bách; khẩn cấp; không trì hoãn; ngay lập tức; liền; tức thì; tức khắc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imperative

cấp bách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cấp bách

drängend (a), nächste (a), nächstfolgend (a), folgend (a), eilig(a), unaufschiebbar (a), aktuell (a), zeitgemäß (a), dringend (a), befristet (a), Sonder-, Eil-; höchste Zeit f

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

demand-type

cấp bách