Việt
gấp gáp
sổng gấp
dễ thay đổi
không lâu bền
không thọ.
gấp
khẩn
gấp rút
khẩn cấp
cáp tổc
cáp bách
gấp gáp.
thài hạn
hạn định
gắp
cấp tốc
cấp bách
gấp nít
gấp gáp-
Đức
eilig
dringend
Eil-
schnellebig
pressant
befristet
schnellebig /a/
1. gấp gáp, sổng gấp; 2. dễ thay đổi, không lâu bền, không thọ.
pressant /a/
gấp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cáp tổc, cáp bách, gấp gáp.
befristet /a/
thài hạn, hạn định, gắp, khẩn, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách, gấp nít, gấp gáp-
eilig (a), dringend (a), Eil- (a) gấp ghé ängstlich schauen vi