Restriktion /f =, -en/
sự hạn chế, hạn định, giói hạn.
Frist /f =, -en/
thời hạn, hạn định, kì hạn, hạn; [sự] hoãn lại, gia hạn; die - en verlängern hoãn... lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn, thêm hạn.
lokalisieren /vt/
hạn chỗ, hạn định, định vị trí, định khu, định xú, khu trú.
beengen /vt/
1. làm... chật chội, làm... chật lại; 2. hạn chế, giói hạn, hạn định, bó hẹp, đóng khung.
befristet /a/
thài hạn, hạn định, gắp, khẩn, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách, gấp nít, gấp gáp-
Drosselung /í =, -en/
1. [sự] bóp cổ chết, thắt cổ chết, làm chét ngạt; 2. [sự] tiết hiu, làm nghẽn, chặn, cản; 3. [sự] hạn ché, hạn định, bó hẹp, đóng khung, rút bót, giảm bót, cắt giảm.
Sicht /í =/
1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dáng, dạng, hình; in Sicht sein [bleiben] nằm trong tầm mắt; außer Sicht sein ỏ ngoài tầm mắt; außer - kommen khuất mắt, mất hút; in Sicht bekommen nhận tháy, thấy, phát hiện thấy; 2. cảnh, phong cảnh, quang cảnh; 3. tình trạng, trạng thái, dạng, thể; 4. thời hạn, hạn định, kì hạn, hạn, khóa, hạn độ; éine Politik auf lange [weite] Sicht chính sách dài hạn.