Việt
hạn chế
hạn định
bó hẹp
làm... chật chội
làm... chật lại
giói hạn
đóng khung.
làm chật chội
làm chật lại
giới hạn
đóng khung
Đức
beengen
beengende Kleidung
y phục chật chội
sehr beengt wohnen
sống ở nơi rất chật chội.
beengen /(sw. V.; hat)/
làm chật chội; làm chật lại; hạn chế; giới hạn; hạn định; bó hẹp; đóng khung (einschränken, einen- gen);
beengende Kleidung : y phục chật chội sehr beengt wohnen : sống ở nơi rất chật chội.
beengen /vt/
1. làm... chật chội, làm... chật lại; 2. hạn chế, giói hạn, hạn định, bó hẹp, đóng khung.