TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chật chội

làm chật chội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm chật chội

beengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beengende Kleidung

y phục chật chội

sehr beengt wohnen

sống ở nơi rất chật chội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beengen /(sw. V.; hat)/

làm chật chội; làm chật lại; hạn chế; giới hạn; hạn định; bó hẹp; đóng khung (einschränken, einen- gen);

y phục chật chội : beengende Kleidung sống ở nơi rất chật chội. : sehr beengt wohnen