schnell /[fncl] (Adj.)/
(ugs ) cấp tốc;
cấp kỳ;
mau lẹ;
tiền kiếm được trong thời gian ngắn. : schnelles Geld
rasch /[raj] (Adj.; -er, -[e]ste)/
nhanh;
nhanh chóng;
gấp;
vội;
cấp tốc;
nó chạy nhanh hết mức : er lief, so rasch er konnte nhanh chóng lan ra. : sich rasch ausbreiten
schleunig /[’Jloyni?] (Adj.) (geh.)/
nhanh chóng;
cấp bách;
cấp tốc;
khẩn cấp (unver züglich, sofortig, schnellstmöglich);
geschwind /[ga’Jvint] (Adj.; -er, -este) Ợandsch)/
nhanh;
gấp;
mau lẹ;
mau chóng;
cấp tốc (schnell, rasch);
pressant /(Adj.; -er, -este) (landsch.)/
gấp;
khẩn;
gấp rút;
khẩn cấp;
cấp tốc (eilig, dringend);
umgehend /(Adj.)/
gấp;
khẩn;
nhanh chóng;
gấp rút;
cấp tốc;
cấp bách;
dringlieh /['drirhg] (Adj.)/
cấp bách;
cấp thiết;
khẩn cấp;
không trì hoãn được;
cấp tốc;