eventuell /I a/
1. xem eventuál 1; 2. tình cò, ngẫu nhiên, bất ngò, thất thưòng, thỉnh thoảng, hú họa; II adv trong trường hợp.
schleunig /a/
nhanh, cắp bách, cắp thiết, cấp tốc, khẩn cáp, vội vàng, vội vã, hấp tấp, bất ngò, bất thình lình, đột nhiên, đột ngột, xuất kì bắt ý.