Việt
cấp tốc
vội vàng
vội vã
hấp tấp
nhanh
cắp bách
cắp thiết
khẩn cáp
bất ngò
bất thình lình
đột nhiên
đột ngột
xuất kì bắt ý.
nhanh chóng
cấp bách
khẩn cấp
Đức
schleunig
schleunig /[’Jloyni?] (Adj.) (geh.)/
nhanh chóng; cấp bách; cấp tốc; khẩn cấp (unver züglich, sofortig, schnellstmöglich);
vội vàng; vội vã; hấp tấp (schnell u eilig);
schleunig /a/
nhanh, cắp bách, cắp thiết, cấp tốc, khẩn cáp, vội vàng, vội vã, hấp tấp, bất ngò, bất thình lình, đột nhiên, đột ngột, xuất kì bắt ý.