Việt
bất ngỏ
đột ngột
đột nhiên
bất thình lình
thình lình
xuất kì bắt ý
làm kinh ngạc
lạ thưông
khác thưòng
lạ lùng
dị thưòng.
Đức
überraschend
überraschend /a/
1. bất ngỏ, đột ngột, đột nhiên, bất thình lình, thình lình, xuất kì bắt ý; 2. làm kinh ngạc, lạ thưông, khác thưòng, lạ lùng, dị thưòng.