Jähe /f =/
1. [sự] bất ngỏ, đột ngột, đột nhiên, vùn vụt, nhanh chóng; 2. [độ] dốc, dốc đứng, vách đứng.
überraschend /a/
1. bất ngỏ, đột ngột, đột nhiên, bất thình lình, thình lình, xuất kì bắt ý; 2. làm kinh ngạc, lạ thưông, khác thưòng, lạ lùng, dị thưòng.