Việt
bất ngỏ
đột ngột
đột nhiên
vùn vụt
nhanh chóng
dốc
dốc đứng
vách đứng.
tính bất ngờ
tính đột ngột
sự dóc đứng
sự dốc ngược
Đức
Jähe
Jähe /die; - (veraltet)/
tính bất ngờ; tính đột ngột (Plötzlichkeit);
sự dóc đứng; sự dốc ngược (Steilheit);
Jähe /f =/
1. [sự] bất ngỏ, đột ngột, đột nhiên, vùn vụt, nhanh chóng; 2. [độ] dốc, dốc đứng, vách đứng.