TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jähe

bất ngỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùn vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc đứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách đứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dóc đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dốc ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jähe

Jähe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jähe /die; - (veraltet)/

tính bất ngờ; tính đột ngột (Plötzlichkeit);

Jähe /die; - (veraltet)/

sự dóc đứng; sự dốc ngược (Steilheit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jähe /f =/

1. [sự] bất ngỏ, đột ngột, đột nhiên, vùn vụt, nhanh chóng; 2. [độ] dốc, dốc đứng, vách đứng.