Việt
sự dóc đứng
sự dốc ngược
sự dốc đứng
Đức
Jähe
Schroff
Jähe /die; - (veraltet)/
sự dóc đứng; sự dốc ngược (Steilheit);
Schroff /.heit, die; -, -en/
(o Pl ) sự dốc đứng; sự dốc ngược;