TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thất thưòng

xem eventuál 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫu nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hú họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùng lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùng cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc đồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏng đảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu lù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì quặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lố lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỏ hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý muôn nhất thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thất thưòng

eventuell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprunghaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrulle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eventuell /I a/

1. xem eventuál 1; 2. tình cò, ngẫu nhiên, bất ngò, thất thưòng, thỉnh thoảng, hú họa; II adv trong trường hợp.

Sprunghaftigkeit /í =/

1. [tính] không đồng đều, tùng lúc, tùng cơn; 2. [sự, tính] bất thưòng, thất thưòng, đồng bóng, bóc đồng.

Schrulle /f =, -n/

sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu lù, kì quặc, lố lăng, dỏ hơi, thất thưòng, ý muôn nhất thòi; điều bịa đặt; ♦ álte - (tục) con mụ yêu tinh, mụ già nanh nọc.