Việt
không đồng đều
tùng lúc
tùng cơn
đột ngột
bất ngờ
bất thưòng
thất thưòng
đồng bóng
bóc đồng.
Đức
sprunghaft
Sprunghaftigkeit
Sprunghaftigkeit /í =/
1. [tính] không đồng đều, tùng lúc, tùng cơn; 2. [sự, tính] bất thưòng, thất thưòng, đồng bóng, bóc đồng.
sprunghaft /(Adj.; -er, -este)/
đột ngột; bất ngờ; không đồng đều; tùng lúc; tùng cơn (ruckartig);