unausgeglichen /a/
bất thưỏng, thắt thưòng, đồng bóng, bốc đồng.
Unausgeglichenheit /f =, -en/
sự, tính] bắt thưòng, thất thưởng, đồng bóng, bóc đồng.
Verdrehtheit /f =, -en/
1. [sự, tính] đồng bóng, bóc đồng; 2. [sự] rói rắm, rắc rói, phúc tạp.
sprunghaft /a/
1. bất thưòng, thất thưông, đồng bóng, bốc đồng; 2. không đều, từng lúc.
Sprunghaftigkeit /í =/
1. [tính] không đồng đều, tùng lúc, tùng cơn; 2. [sự, tính] bất thưòng, thất thưòng, đồng bóng, bóc đồng.
verbohrt /a/
bưóng bính, ngang bưđng, ngang ngạnh, ngoan cố, củng đầu, gai ngạnh, lì lợm, đồng bóng, bóc đồng.
linstet /a/
1. hay thay đổi, bắt thường, đồng bóng (về tính nét), không đều (về mạch...); 2. không yên, lang thang, nay đây mai đó, rong; 3. lơ láo, láo liêng.
meschugge /a/
có tính chắt] đồng bóng, bóc đồng, vô lí, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ, bẳn tính, càu nhàu, điên rồ, điên dại, điốn cuồng.
verdreht /a/
1. (kĩ thuật) bị vặn, bị xoắn, bị vê, bị ve; 2. [bị] cong, vênh; 3. [bị] xuyên tạc, sai lạc, bóp méo, bẻ queo; 4. [có tính] đồng bóng, bóc đồng, ngông cuồng, gàn rỏ, dỏ hơi, kì cục, nhảm nhí; er ist doch ganz verdreht! nó là một thằng điên!