Kompliziertheit /f =, -en/
sự, độ] rắc rói, phiền toái, phúc tạp, khó khăn.
kompliziert /a/
rắc rối, phiền toái, phúc tạp, (y) bị bién chúng.
tüftelig /a (/
1. thông thái rỏm, cố chấp; 2. khó hiểu, rối rắm, phúc tạp, khó khăn.
Verwechlung /í =, -en/
1. [sự] lộn xộn, rối rắm, rối beng, rắc rối, phúc tạp, lẫn lộn; 2.: enharmónische - (nhạc) [sự] trùng âm.
Gewirre /n -s/
sự] lộn xộn, rói rắm, rối ren, rắc rô' i, phúc tạp, hỗn loạn, hỗn độn; das Gewirr von Menschen [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhớn nháo, chạy cuóng cà kê, lộn xộn, chen chúc.
schwierig /a/
1. khó khăn, khó giải quyết, phúc tạp, phiền toái; etw. schwierig machen làm [gây] khó khăn; 2. nặng nề, nặng nhọc, khó, vất vả.