Wortklauberei /í =, -en/
thói] thông thái rỏm, cô chắp, cầu kì; Wort
Mikrologie /f =, -gíen (mỉa mai)/
sự] thông thái rỏm, cô chẩp, cầu kì.
Pedanterie /f =, -ríen/
sự] thông thái rỏm, cô chấp, cầu kì.
Tüftelei /f =, -en/
tính] nhỏ mọn, nhỏ nhen, thông thái rỏm, cố chấp, cầu kì.
Minutiosität /f =, -en/
1. [tính] nhỏ mọn, nhỏ nhen; 2. [thói] thông thái rỏm, cố chấp, cầu ki.
minuziös /a/
1. nhỏ mọn, nhỏ nhen; 2. thông thái rỏm, cố chấp, câu nệ.
Tüfteler /m -s, = (khinh bỉ)/
nguòi] nhỏ mọn, nhỏ nhen, thông thái rỏm, kẻ có chắp, kẻ mọt sách.
tüftelig /a (/
1. thông thái rỏm, cố chấp; 2. khó hiểu, rối rắm, phúc tạp, khó khăn.