Việt
nhỏ mọn
nhỏ nhen
thông thái rỏm
kẻ có chắp
kẻ mọt sách.
người thích làm việc tỉ mỉ
người mày mò với cái gì tüft lig -»tüftelig
Đức
Tüfteler
Tüftler
Tüftler,Tüfteler /der; -s, - (ugs.)/
người thích làm việc tỉ mỉ; người mày mò với cái gì tüft lig -»tüftelig;
Tüfteler /m -s, = (khinh bỉ)/
nguòi] nhỏ mọn, nhỏ nhen, thông thái rỏm, kẻ có chắp, kẻ mọt sách.