TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ mọt sách

kẻ mọt sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê cuồng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cuồng chữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi hà tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cuông chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ quỉ biện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thông thái rỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cố chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kẻ mọt sách

Wortklauber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mikrolog

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbsenzähler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haarspalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstandskramer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wortklauber /m -s, =/

kẻ mọt sách, kê cuồng chữ; -

Mikrolog /m -gen, -gen (mỉa mai)/

kẻ mọt sách, kẻ cuồng chữ.

Erbsenzähler /m -s, =/

1. nguôi hà tiện (bủn xín, tủn mủn, vặt vãnh, keo kiệt); 2. kẻ mọt sách, kẻ cuồng chữ.

Haarspalter /m -s, =/

kẻ mọt sách, kẻ cuông chữ, kẻ quỉ biện.

umstandskramer /m -s, =/

người thông thái rỏm, kẻ cố chấp, kẻ cầu kì, kẻ mọt sách; -