Wortklauber /m -s, =/
kẻ mọt sách, kê cuồng chữ; -
Mikrolog /m -gen, -gen (mỉa mai)/
kẻ mọt sách, kẻ cuồng chữ.
Erbsenzähler /m -s, =/
1. nguôi hà tiện (bủn xín, tủn mủn, vặt vãnh, keo kiệt); 2. kẻ mọt sách, kẻ cuồng chữ.
Haarspalter /m -s, =/
kẻ mọt sách, kẻ cuông chữ, kẻ quỉ biện.
umstandskramer /m -s, =/
người thông thái rỏm, kẻ cố chấp, kẻ cầu kì, kẻ mọt sách; -