Việt
ngưỏi thông thái rổm
kẻ có chấp
kẻ cầu kì
người thông thái rỏm
kẻ cố chấp
kẻ mọt sách
ngưòi thông thái rỏm
kê có chấp
kẻ mọt sách.
Đức
Gamaschenheld
umstandskramer
Pedant
Gamaschenheld /m -en, -en/
ngưỏi thông thái rổm, kẻ có chấp, kẻ cầu kì; Gamaschen
umstandskramer /m -s, =/
người thông thái rỏm, kẻ cố chấp, kẻ cầu kì, kẻ mọt sách; -
Pedant /m -en, -en/
ngưòi thông thái rỏm, kê có chấp, kẻ cầu kì, kẻ mọt sách.