Việt
người thông thái rỏm
kẻ cố chấp
kẻ cầu kì
kẻ mọt sách
Đức
umstandskramer
umstandskramer /m -s, =/
người thông thái rỏm, kẻ cố chấp, kẻ cầu kì, kẻ mọt sách; -