Việt
kẻ cố chấp
người thông thái rỏm
kẻ cầu kì
kẻ mọt sách
người thông thái rởm
người quá tỉ mẩn
người quá nhỏ nhen
Đức
umstandskramer
Pedant
Pedant /[pe'dant], der; -en, -en (abwertend)/
người thông thái rởm; kẻ cố chấp; người quá tỉ mẩn; người quá nhỏ nhen;
umstandskramer /m -s, =/
người thông thái rỏm, kẻ cố chấp, kẻ cầu kì, kẻ mọt sách; -