Việt
kẻ mọt sách
kẻ cuông chữ
kẻ quỉ biện.
người nhỏ nhặt
người hay vạch lá tìm sâu
người chẻ sợi tóc làm tư
Đức
Haarspalter
Haarspalter /der (abwertend)/
người nhỏ nhặt; người hay vạch lá tìm sâu; người chẻ sợi tóc làm tư;
Haarspalter /m -s, =/
kẻ mọt sách, kẻ cuông chữ, kẻ quỉ biện.