Việt
nguôi hà tiện
kẻ mọt sách
kẻ cuồng chữ.
Đức
Erbsenzähler
Erbsenzähler /m -s, =/
1. nguôi hà tiện (bủn xín, tủn mủn, vặt vãnh, keo kiệt); 2. kẻ mọt sách, kẻ cuồng chữ.