TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó hiểu

khó hiểu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối rắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mơ hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cầu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể hiểu đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể hiểu nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rốì rắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng ngôn ngữ bác học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht erfindlich sein: không thể nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn lộn nhiều thứ tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần bí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huyền bí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viển vông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy bí ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể giải đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rối ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó giải quyết đáng bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó làm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói rắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc tạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ hồ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hiểu được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt bí hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền bí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rỗ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thái rỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hiểu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu xuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại dột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lời sấm Đelphi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ẩn ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mập mờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tối nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa nước đôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Không thể hiểu được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể thông hiểu được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể tưởng được 2. Không thể hạn chế được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô chung.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khó hiểu

obscurity

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

enigmatic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

delphic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cryptic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ambiguous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incomprehensible

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khó hiểu

rätselhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverständlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geheimnisvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwerverständlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochgestochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kauderwelsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwer fallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unleserlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hermetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rätselvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

änigmatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mythisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enharmonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kryp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dörfersein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mystisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unübersichtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehlzündunghaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverstandlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intrikat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintergrundig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kabbalistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelehrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfindlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mysterios

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verquer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstrakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstrus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertrackt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwerfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geklügelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unverständlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uiintelligibel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geheimnisreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abweisend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rätselhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tüftelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auửiibẹr

jmdm. geht etw./alles verquer

ai gặp thất bại trong chuyện gì/trong tất cả mọi chuyện

jmdm. verquer kommen

đến chỗ ai không đúng lúc.

diese Antwort ist mir zu abstrakt

câu trả lời này đối với tôi thật là khó hiểu.

eine abstruse Idee

một ý nghĩ rối rắm.

es ist mir rätselhaft

điều ấy đối với tôi thật khó hiều.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enigmatic

Bí ẩn, khó hiểu, bí hiểm

delphic

Lời sấm Đelphi, bí hiểm, khó hiểu

cryptic

Bí mật, bí ẩn, khó hiểu, ẩn ý

ambiguous

Mơ hồ, mập mờ, tối nghĩa, nghĩa nước đôi, khó hiểu

incomprehensible

1. Không thể hiểu được, không thể thông hiểu được, khó hiểu, không thể tưởng được 2. Không thể hạn chế được, vô hạn, vô chung.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochgestochen /a/

cầu kì, khó hiểu; -

schwerfallen /(tách được) vi (s)/

khó hiểu, khó làm.

Schwerverständlich /a/

khó hiểu, ít hiểu biết; -

geklügelt /a/

khó hiểu, rói rắm, phúc tạp.

rätselhaft /a/

bí ẩn, khó hiểu, không rỗ; huyền bí.

Unverständlichkeit /f =/

sự, tính] khó hiểu, không rõ ràng, mơ hồ.

uiintelligibel /a/

khó hiểu, tói nghĩa, không hiểu được.

geheimnisreich /a/

bí mật, khó hiểu, rắt bí hiểm; geheimnisreich tun giữ vẻ bí mật, giấu giếm, che đậy.

abweisend /a/

kín đáo, khó gần, khó hiểu, từ chối.

Rätselhaftigkeit /í =/

sự, tính chất] bí ẩn, khó hiểu, không rõ, huyền bí.

unverständlich /a/

không hiểu, khó hiểu, chậm hiểu, không rỗ ràng, mơ hồ; unverständlich es Zeug [điều] vô lí, nhảm nhí.

tüftelig /a (/

1. thông thái rỏm, cố chấp; 2. khó hiểu, rối rắm, phúc tạp, khó khăn.

kauderwelsch /adv/

một cách] không hiểu được, khó hiểu, ngu xuẩn, ngu ngốc, vụng về, dại dột; kauderwelsch sprechen 1, nói chọ chẹ; 2. nói dại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwerverständlich /(Adj.)/

khó hiểu;

hermetisch /[her'meitij] (Adj.)/

(bildungsspr ) bí hiểm; khó hiểu;

hochgestochen /(Adj.) (ugs. abwertend)/

cầu kỳ; khó hiểu;

rätselvoll /(Adj.)/

bí ẩn; khó hiểu;

änigmatisch /(Adj.) (bildungsspr. selten)/

bi ẩn; khó hiểu (rätselhaft);

mythisch /[’my:tij] (Adj.)/

bí ẩn; khó hiểu;

enharmonisch /(Adj.) (Musik)/

bí ẩn; khó hiểu (ânig- matisch);

kryp /.tisch (Adj.) (bildungsspr.)/

không rõ ràng; khó hiểu;

Dörfersein

khó hiểu; không quen thuộc (đốì với ai);

: auửiibẹr

mystisch /(Adj.)/

(ugs ) không rõ ràng; khó hiểu (unklar, unverständlich);

unübersichtlich /(Adj.)/

không rõ ràng; khó hiểu;

Fehlzündunghaben /(ugs.)/

khó hiểu; không thể hiểu đúng;

unverstandlich /(Adj.)/

không thể hiểu nểi; khó hiểu;

intrikat /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/

rắc rối; phức tạp; khó hiểu (verwickelt, verworren);

hintergrundig /(Adj.)/

sâu kín; bí ẩn; khó hiểu;

kabbalistisch /(Adj.)/

rốì rắm; bí ẩn; khó hiểu;

gelehrt /(Adj.; -er, -este)/

(meist abwertend) bằng ngôn ngữ bác học; khó hiểu;

erfindlich /(Adj.)/

nicht erfindlich sein: không thể nhận biết; khó hiểu;

kauderwelsch /(Adj.)/

khó hiểu; lộn xộn; lẫn lộn nhiều thứ tiếng;

mysterios /[mYste'riois] (Adj.; -er, -este)/

thần bí; huyền bí; khó hiểu; bí ẩn (ge heimnisvoll);

verquer /(Adj.)/

không bình thường; khác lạ; kỳ lạ; khó hiểu (absonderlich, merkwürdig);

ai gặp thất bại trong chuyện gì/trong tất cả mọi chuyện : jmdm. geht etw./alles verquer đến chỗ ai không đúng lúc. : jmdm. verquer kommen

abstrakt /[ap'strakt] (Adj.; -er, -este)/

lý thuyết; không thực tế; khó hiểu; viển vông;

câu trả lời này đối với tôi thật là khó hiểu. : diese Antwort ist mir zu abstrakt

abstrus /[ap'stru:s] (Adj.; -er, -este)/

khó hiểu; không rõ ràng; rắc rối; rối rắm;

một ý nghĩ rối rắm. : eine abstruse Idee

geheimnisvoll /(Adj.)/

đầy bí ẩn; huyền bí; bí hiểm; khó hiểu;

rätselhaft /(Adj.; -er, -este)/

bí ẩn; huyền bí; khó hiểu; không thể giải đáp;

điều ấy đối với tôi thật khó hiều. : es ist mir rätselhaft

vertrackt /[fear'trakt] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

rối ren; rối rắm; rắc rối; khó hiểu; khó giải quyết (schwierig, verworren, kompliziert) đáng bực; đáng giận; đáng tiếc; đáng ghét; khó chịu;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

obscurity

Khó hiểu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khó hiểu

khó hiểu

rätselhaft (a), unverständlich (a), geheimnisvoll (a), schwer fallen; unleserlich; làm thành khó hiểu verdunkeln vt, dunkel machen; unklar machen; sự khó hiểu Hermetismus m, Unklarheit f