hassenswert /(Adj.; -er, -este)/
đáng ghét;
jämmerlich /['jemarlrq] (Adj.)/
(abwertend) đáng khinh;
đáng ghét;
eklektizistisch /(Adj.)/
(ugs ) đáng ghét;
hèn hạ (gemein, niederträchtig);
widerlich /(Adj.)/
(abwertend) đáng ghét;
không chịu nổi;
thái độ của hắn thật đáng ghét. : sein Verhalten war widerlich
grauslich /(Adj.) (bes. bayr., österr. ugs.)/
ghê người;
dễ sợ;
đáng ghét (abscheulich, grässlich);
widerwärtig /[-vertiẹ] (Adj.)/
ghê tởm;
khó chịu;
đáng ghét;
cái mùi này đối với tôi thật ghê tởm. : dieser Geruch ist mir widerwärtig
verteufelt /(Adj.) (ugs. emotional)/
đáng ghét;
tệ hại;
khó khăn (vertrackt, verzwickt);
stinkig /(Adj.)/
(từ lóng, ý khinh thường) khó chịu;
khó ưa;
đáng ghét (übel, widerwärtig);
verhasst /(Adj.; -er, -este)/
đáng ghét;
đáng căm thù;
đầy căm thù;
verwünscht /(Adj.) (emotional)/
đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét (vermaledeit);
verdammt /(Adj.; -er, -este)/
(từ lóng, ý khinh thường) đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
thằng khốn ắy! : dieser verdammte Kerl!
unangenehm /(Adj.)/
khó ưa;
xấu;
khó chịu;
đáng ghét;
một người khó ưa. : ein unangenehmer Mensch
fluch /be.la. den (Adj.) (geh.)/
đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
hässlich /[’heshp] (Adj.)/
tồi tệ;
xấu xa;
khả ố;
đáng ghét (gemein);
anh cư xử thật tồi tệ. : das war hässlich von dir
odios /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
khả ô' ;
bỉ ổi;
ghê tởm;
đáng ghét (widerwärtig, verhasst);
belämmert /(Adj.) (ugs.)/
(đồ vật, sự việc) đáng ghét;
đáng tởm;
xấu xí;
tồi tệ (scheußlich, eklig);
thời tiềi rất xấu. : ein belämmertes Wetter
verflixt /[feor'flikst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
(abwertend) đáng ngụyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
quỉ quái;
chiếc ô tô quái quỉ này lại hư. : dieses verflixte Auto ist schon wieder kaputt
verflucht /(Adj.; -er, -este)/
(abwertend) đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
đáng tởm;
abscheulieh /[ap'/oylig] (Adj.)/
đáng ghét;
chán ghét;
vô luân;
đồi bại;
rất tồi tệ;
một hành động đáng tởm : eine abscheuliche Tat cư xử tồi tệ. : sich abscheulich benehmen
ekelhaft /(Adj.; -er, -este)/
kinh tởm;
ghê tởm;
gớm ghiếc;
đáng ghét;
gai;
chướng;
khó chịu (widerlich, abstoßend);
detestabel /(Adj.; ...bler, -ste) (veraltet)/
rất tồi;
khó chịu;
đáng ghét;
đáng kinh tởm;
xấu xa;
bỉ ổi (verabscheuungs würdig);
vertrackt /[fear'trakt] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
rối ren;
rối rắm;
rắc rối;
khó hiểu;
khó giải quyết (schwierig, verworren, kompliziert) đáng bực;
đáng giận;
đáng tiếc;
đáng ghét;
khó chịu;